Thực đơn
Forbes_Global_2000 Danh sách năm 2004Vị trí | Công ty | Trụ sở chính | Công nghiệp | Doanh thu (tỷ USD) | Lợi nhuận (tỷ USD) | Tài sản (tỷ USD) | Giá trị thị trường (tỷ USD) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | Citigroup | Hoa Kỳ | Ngân hàng | 94,71 | 17,85 | 1.264,03 | 255,3 |
2. | General Electric | Hoa Kỳ | Tập đoàn | 134,19 | 15,59 | 626,93 | 328,54 |
3. | AIG | Hoa Kỳ | Bảo hiểm | 76,66 | 6,46 | 647,66 | 194,87 |
4. | ExxonMobil | Hoa Kỳ | Dầu khí | 222,88 | 20,96 | 166,99 | 277,02 |
5. | BP | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | Dầu khí | 232,57 | 10,27 | 177,57 | 173,54 |
6. | Bank of America | Hoa Kỳ | Ngân hàng | 49,01 | 10,81 | 736,45 | 117,55 |
7. | HSBC | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | Ngân hàng | 44,33 | 6,66 | 757,60 | 177,96 |
8. | Toyota | Nhật Bản | Ô tô | 135,82 | 7,99 | 171,71 | 115,40 |
9. | Fannie Mae | Hoa Kỳ | Dịch vụ tài chính | 53,13 | 6,48 | 1.019,17 | 76.84 |
10. | Walmart | Hoa Kỳ | Bán lẻ | 256,33 | 9,05 | 104,91 | 243,74 |
Danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
Thực đơn
Forbes_Global_2000 Danh sách năm 2004Liên quan
Forbes Forbes Global 2000 Forbesganj Forbes, New South Wales Forbes, Quận Holt, Missouri Forrest Gump Force India Forest Green Rovers F.C. Forever 1 Forever (phim truyền hình 2018)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Forbes_Global_2000 http://www.forbes.com/2003/07/02/internationaland.... http://www.forbes.com/2004/03/24/04f2000land.html http://www.forbes.com/2005/03/30/05f2000land.html http://www.forbes.com/2006/03/29/06f2k_worlds-larg... http://www.forbes.com/2008/04/02/forbes-global-200... http://www.forbes.com/free_forbes/2005/0418/066.ht... http://www.forbes.com/global2000/list http://www.forbes.com/global2000/list/ http://www.forbes.com/lists/2006/18/06f2000_The-Fo... http://www.forbes.com/lists/2007/18/biz_07forbes20...